Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Externalize

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪkˈstɜrnlˌaɪz/

Thông dụng

Cách viết khác externalise

Ngoại động từ

(triết học) ngoại hiện

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
body forth , exteriorize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize , personify , substantiate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top