Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Externally stored program

Toán & tin

chương trình lưu trữ ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Externally tangent

    tiếp xúc ngoài, externally tangent circle, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài
  • Externally tangent circle

    các vòng tròn tiếp xúc ngoài,
  • Externally tangent circles

    các vòng tròn tiếp xúc ngoài,
  • Externals

    Danh từ số nhiều: vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài, những cái bề ngoài,...
  • Externodorsal

    Tính từ: thuộc lưng sau-ngoài,
  • Exteroceptive

    / ¸ekstərou´septiv /, Tính từ: kích thích từ bên ngoài,
  • Exteroceptive system

    hệ ngoại cam,
  • Exteroceptor

    / ´ekstərou¸septə /, Danh từ: giác quan nhận và truyền kích thích từ bên ngoài, Y...
  • Exterofection

    (sự) đáp ứng đối với thay đổi ngoại môi,
  • Exterofective system

    hệ thích ứng ngoại môi,
  • Exterogestate

    phát triển ngoài tử cung,
  • Exteroreception

    Danh từ: sự nhận cảm ngoài; ngoại cảm thụ,
  • Exteroreceptive

    Tính từ: nhận cảm ngoài; ngoại cảm thụ,
  • Exteroreceptor

    Danh từ: ngoại thụ quan (cơ quan nhận cảm giác bên ngoài),
  • Exterritorial

    / ¸eksteri´tɔ:riəl /, như extraterritorial,
  • Exterritoriality

    / ¸eksteri¸tɔ:ri´æliti /, như extraterritoriality,
  • Extinct

    / ɪkˈstɪŋkt/, /ɛkˈstɪŋkt /, Tính từ: tắt (lửa, núi lửa...), tan vỡ (hy vọng...), không còn nữa,...
  • Extinct volcano

    núi lửa tắt,
  • Extinction

    / iks´tiηkʃən /, Danh từ: sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top