Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extinguisher fire-sprinkler

Xây dựng

cháy [bình chữa cháy]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Extinguisher striker

    tay gạt bình cứu hỏa,
  • Extinguishing coefficient

    hệ số tắt,
  • Extinguishing powder

    bột dập lửa,
  • Extinguishment

    / iks´tiηgwiʃmənt /, danh từ, sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm lu mờ, sự át, sự làm cho cứng họng, sự...
  • Extinguishment fund

    quỹ trả nợ,
  • Extirpate

    / ´ekstə¸peit /, Ngoại động từ: nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...), làm...
  • Extirpation

    Danh từ: sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...), sự làm tuyệt giống,...
  • Extirpative

    / ´ekstə¸peitiv /,
  • Extirpator

    Danh từ: người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân), máy...
  • Extirpatory

    Tính từ:,
  • Extol

    / iks´tɔl /, Ngoại động từ: tán dương, ca tụng, hình thái từ:
  • Extoller

    / iks´toulə /, danh từ, người tán dương, người ca tụng,
  • Extolment

    Danh từ: lời tán dương, lời ca tụng, Từ đồng nghĩa: noun, exaltation...
  • Extorsion

    (sự) xoay mắt ra ngoài,
  • Extorsive

    Tính từ: cưỡng đoạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top