Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extirpation

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)
Sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt

Y học

Nghĩa chuyên ngành

thủ thuật cắt bỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
extinction , annihilation , destruction , eradication , extermination , extinguishment , liquidation , obliteration

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Extirpative

    / ´ekstə¸peitiv /,
  • Extirpator

    Danh từ: người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân), máy...
  • Extirpatory

    Tính từ:,
  • Extol

    / iks´tɔl /, Ngoại động từ: tán dương, ca tụng, hình thái từ:
  • Extoller

    / iks´toulə /, danh từ, người tán dương, người ca tụng,
  • Extolment

    Danh từ: lời tán dương, lời ca tụng, Từ đồng nghĩa: noun, exaltation...
  • Extorsion

    (sự) xoay mắt ra ngoài,
  • Extorsive

    Tính từ: cưỡng đoạt,
  • Extort

    / iks´tɔ:t /, Ngoại động từ: bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...), nặn ra (một...
  • Extortion

    / iks´tɔ:ʃən /, Danh từ: sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...),...
  • Extortionary

    như extortionate,
  • Extortionate

    / iks´tɔ:ʃənət /, Tính từ: hay bóp nặn (tiền); tham nhũng, cắt cổ (giá...), Từ...
  • Extortionate price

    giá quá đắt, quá cao,
  • Extortionate taxes and levies

    thuế má thu trưng quá nặng,
  • Extortionately

    Phó từ: quá đáng, thái quá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top