Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extorter

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem extort


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Extortion

    / iks´tɔ:ʃən /, Danh từ: sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...),...
  • Extortionary

    như extortionate,
  • Extortionate

    / iks´tɔ:ʃənət /, Tính từ: hay bóp nặn (tiền); tham nhũng, cắt cổ (giá...), Từ...
  • Extortionate price

    giá quá đắt, quá cao,
  • Extortionate taxes and levies

    thuế má thu trưng quá nặng,
  • Extortionately

    Phó từ: quá đáng, thái quá,
  • Extortioner

    / iks´tɔ:ʃənə /, danh từ, người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng,
  • Extortionist

    / iks´tɔ:ʃənist /, như extortioner,
  • Extortive

    / iks´tɔ:tiv /, tính từ, moi vét, rỉa tiền bạc,
  • Extra

    / 'ekstrə /, Tính từ: thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, Phó từ:...
  • Extra-

    prefix. chỉ bên ngoài hay bên kia.,
  • Extra- load bearing capacity

    sức chịu tải trọng quá mức,
  • Extra-articular

    ngoài khớp,
  • Extra-atmospheric

    Tính từ: ngoài khí quyển,
  • Extra-axillar

    Tính từ: ngoài nách lá,
  • Extra-axillary

    Tính từ: ngoài nách lá,
  • Extra-branchial

    Tính từ: (sinh vật) ngoài cung mang,
  • Extra-budgetary

    ngoại ngân sách, extra-budgetary accounts, chương mục ngoài ngân sách, extra-budgetary accounts, tài khoản ngoài ngân sách, extra-budgetary...
  • Extra-budgetary accounts

    quỹ ngoài ngân sách, chương mục ngoài ngân sách, tài khoản ngoài ngân sách, trương mục ngoài ngân sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top