Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extortion

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´tɔ:ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...)

Chuyên ngành

Kinh tế

sự tống tiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arm , badger , bite , coercion , compulsion , demand , exaction , force , fraud , oppression , payoff , payola * , pressure , protection , racket , rapacity , shake , shakedown * , squeeze , stealing , swindle , theft , blackmail , chantage , exaction (undue) , graft , overcharge , ransom , shakedown , vampirism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top