Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extortionate

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´tɔ:ʃənət/

Thông dụng

Cách viết khác extortionary

Tính từ

Hay bóp nặn (tiền); tham nhũng
Cắt cổ (giá...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
exacting , avaricious , rapacious , bloodsucking , corrupt , greedy , severe , exorbitant , extravagant , unreasonable , expensive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top