Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exultancy

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zʌltənsi/

Thông dụng

Cách viết khác exultation

Danh từ

Nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở
Sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
exultance , jubilance , jubilation , triumph

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exultant

    / ig´zʌltənt /, Tính từ: hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê, Từ...
  • Exultantly

    Phó từ: hớn hở, hân hoan,
  • Exultation

    / ¸egzʌl´teiʃən /, như exultancy,
  • Exumbilication

    lồi rốn thoát vị rốn,
  • Exurb

    / ek´sə:b /, Danh từ: ngoại ô,
  • Exurban

    / eks´ə:bən /, tính từ, thuộc ngoại ô,
  • Exutory

    rút ra(phương pháp) gây áp xe,
  • Exuviae

    Danh từ số nhiều: da lột, vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) lốt
  • Exuvial

    Tính từ: (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) (thuộc) lốt
  • Exuviate

    / ig´zju:vi¸eit /, Ngoại động từ: lột (da, vỏ...) (cua, rắn...), (nghĩa bóng) đổi (lốt),
  • Exuviation

    / ig¸zju:vi´eiʃən /, danh từ, sự lột da; sự lột vỏ, (nghĩa bóng) sự đổi lốt,
  • Exuviation of deciduous teeth

    rụng răng sữa,
  • Exuviationof deciduous teeth

    rụng răng sữa,
  • Exwhf (ex wharf)

    giao tại bến tàu,
  • Exwhse (ex warehouse)

    giao tại kho hàng,
  • Eyas

    / ´aiəs /, Danh từ: (động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm...
  • Eye

    / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top