Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exuviate

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zju:vi¸eit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)
(nghĩa bóng) đổi (lốt)

Nội động từ

Lột da; lột vỏ
(nghĩa bóng) đổi lốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
molt , slough , throw off , peel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exuviation

    / ig¸zju:vi´eiʃən /, danh từ, sự lột da; sự lột vỏ, (nghĩa bóng) sự đổi lốt,
  • Exuviation of deciduous teeth

    rụng răng sữa,
  • Exuviationof deciduous teeth

    rụng răng sữa,
  • Exwhf (ex wharf)

    giao tại bến tàu,
  • Exwhse (ex warehouse)

    giao tại kho hàng,
  • Eyas

    / ´aiəs /, Danh từ: (động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm...
  • Eye

    / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ...
  • Eye, lifting

    lỗ móc,
  • Eye-ball

    nhãn cầu,
  • Eye-bar

    Danh từ: cầu mắt, nhãn cầu,
  • Eye-bath

    Danh từ: cái chén rửa mắt,
  • Eye-beam

    Danh từ: cái nhìn sắc sảo; ánh mắt,
  • Eye-bite

    Ngoại động từ: dùng con mắt để làm người ta mê,
  • Eye-bolt

    Danh từ: (kỹ thuật) đinh khuy, bulông có khoen,
  • Eye-box

    dụng cụ khoan,
  • Eye-bulb

    Danh từ: cầu mắt (nhãn cầu),
  • Eye-catcher

    / ´ai¸kætʃə /,
  • Eye-catching

    / ´ai¸kætʃiη /, tính từ, dễ gây chú ý, bắt mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beautiful...
  • Eye-copy

    Danh từ: chép lại theo mắt nhìn,
  • Eye-cup

    Danh từ: cái chén rửa mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top