Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

FAQ

Mục lục

Théc Méc Thường Gặp

Cách Tham Gia Hỏi Đáp

Phương Thức và Quy Tắc
Cách Đặt Câu Hỏi

Ngữ Pháp Cơ Bản

Verb tenses (có hình minh họa)
Dạng tính từ: -ing và -ed
Relative pronoun
Preposition: Time and Place
Participial phrase: Cơ Bản 1Cơ Bản 2 (Search rộng )
Khi nào xài? -ing hay infinitive?
Gerunds Cơ Bản
Đảo Ngữ Cơ Bản (Rộng)

Thuật Ngữ

Tên chính thức bằng tiếng Anh của các bộ ngành (Nguồn: Thông Tư Bộ Ngoại Giao)
Đấu Thầu (Vickybui)
Đấu thầu (Phucboy)
Đấu thầu, Xây dựng
Xây Dựng (Thần Gió)
Cầu Đường(BWV1004)
Thư Viện thuật ngữ cầu đường của Cienco 510 (gồm cả đấu thầu, dự toán, thí nghiệm)
Kinh tế, Tài Chính, Kế Toán
Giải Thích Chi Tiết: Letter of Credit (L/C)

Tài liệu mẫu

Mẫu hồ sơ mời thầu World bank (có thể có các phiên bản tiếng Anh, Trung, Pháp, Tây Ban Nha, tùy từng tài liệu)

Khác Biệt và Rối Rắm

Efficient vs. Effective
Work in/at/for

Định Nghĩa Thường Cần

Xếp Hạng Tốt Nghiệp

Tài Liệu Cần Đọc

Strunk & White Elements of Style

Vấn Đề Cần Biết

Những Cụm Chữ Thường Bị Xử Dụng Sai (Commonly Misused Expressions)
Phân biệt Almost và Most [1] hoặc [ http://tinyurl.com/ktv4lwn ]

Lỗi Thường Gặp

Mạo Từ - nếu từ đơn (singular) và dạng đếm được (countable), cần có mạo từ
15 Lỗi Ngữ Pháp Ngớ Ngẩn

Lạ Lẫm

People who were born at very high altitudes often have larger chests and lungs than do those (giải thích) who live at sea level

Làm Sao mark up text và link như ở trên?

Đọc ở đây nè

Xem thêm các từ khác

  • FMS

    hệ thống sản xuất linh hoạt (flexiblemanufacturing system),
  • Trading

    Danh từ: sự kinh doanh, việc mua bán, Tính từ: lo việc buôn bán, buôn...
  • Width

    / wɪdθ; wɪtθ /, Danh từ: tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, khổ (vải), (nghĩa bóng) tính chất...
  • STI

    sexually transmitted infections,
  • Fly ash brick

    / phiên âm của từ /, gạch xỉ, gạch tro,
  • Ground rubber

    / ʃred /, Danh từ: cao su nghiền, cao su bột,
  • Tire shreds

    / ʃred /, Danh từ: ( số nhiều) vụn lốp, các mẩu lốp cũ băm cắt nhỏ,
  • Negative approach

    / /, Danh từ: phương pháp chọn-bỏ,
  • Positive approach

    / đang chờ hoàn thiện /, Danh từ: phương pháp chọn-cho,
  • Play-date

    Danh từ: hẹn chơi chung, buổi cùng chơi (mỹ),
  • Bar conveyor

    Danh từ: băng chuyền thanh ngang, băng chuyền cấp liệu,
  • Male Blade Assembly

    Danh từ: phích 3 chấu, phích 3 ngạnh,
  • Gang flat

    Danh từ: Ổ cắm phích dẹt nhiều lỗ,
  • Hội thảo truyền hình

    Danh từ: video conference,
  • Tùy thuộc

    phó từ, subject to
  • In-dash

    bảng điều khiển điện tử(ô tô),
  • Productization

    Nghĩa chuyên ngành: sản phẩm hóa,
  • Newsbyte

    Danh từ: tin vắn, tin ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top