Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fabrication yield

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

hiệu suất chế tạo

Xem thêm các từ khác

  • Fabricator

    / 'fæbrikeitə /, người chế tạo, người sản xuất, Danh từ: người bịa đặt, người làm giả...
  • Fabricature

    / 'fæbrikeitʃə /, Danh từ:,
  • Fabrictating cost

    chi phí sản xuất,
  • Fabridam

    đập hơi,
  • Fabry's disease

    bệnh fabry mạch vừng hóa,
  • Fabry-perot interometer

    giao thoa kế fabry-perot,
  • Fabulist

    / 'fæbjulist /, Danh từ: nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn, người nói dối,
  • Fabulize

    / 'fæbjulaiz /, Ngoại động từ: làm thơ ngụ ngôn; nói bịa,
  • Fabulosity

    / ,fæbju'lɔsiti /, như fabulousness,
  • Fabulous

    / ´fæbjuləs /, Tính từ: thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường, chuyên...
  • Fabulous price

    giá trên trời, giá quá sức tưởng tượng,
  • Fabulously

    / ´fæbjuləsli /, Phó từ: thần thoại, bịa đặt, hoang đường, ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng...
  • Fabulousness

    / ´fæbjuləsnis /, Danh từ: tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường, tính ngoa ngoắt,...
  • Fac (federation of automatic control)

    liên đoàn điều khiển tự động,
  • Facade

    / fə:'sɑ:d /, Danh từ: mặt chính, mặt tiền, bề ngoài, vẻ ngoài, mã ngoài, Xây...
  • Facade wall

    mặt tường chính,
  • Face

    / feis /, Danh từ: mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, one's face falls,...
  • Face- hardened

    xe-men-tit hoá [được xe-men-tit hoá],
  • Face-ache

    / 'feiseik /, danh từ, chứng đau dây thần kinh đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top