Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Facade

Nghe phát âm

Mục lục

/fə:'sɑ:d/

Thông dụng

Danh từ

Mặt chính, mặt tiền
Bề ngoài, vẻ ngoài, mã ngoài

Chuyên ngành

Xây dựng

hướng ra sân
mặt chiếu đứng
mặt tiền, mặt chính

Giải thích EN: The front of a building.

Giải thích VN: Mặt tiền của một tòa nhà.

Kỹ thuật chung

mặt chính
mặt tiền
mặt trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beard * , bluff , color , disguise , exterior , face , fake , false colors , false front * , front , frontage , guise , look , mask , phony , pretense , put-on , semblance , show , veneer , window dressing *

Từ trái nghĩa

noun
character , personality

Xem thêm các từ khác

  • Facade wall

    mặt tường chính,
  • Face

    / feis /, Danh từ: mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, one's face falls,...
  • Face- hardened

    xe-men-tit hoá [được xe-men-tit hoá],
  • Face-ache

    / 'feiseik /, danh từ, chứng đau dây thần kinh đầu,
  • Face-ague

    / feis'eigju: /, Danh từ:,
  • Face-amount certificate

    chứng chỉ mệnh giá, giấy chứng giá trị danh nghĩa, face-amount certificate company, công ty chứng chỉ mệnh giá
  • Face-amount certificate company

    công ty chứng chỉ mệnh giá,
  • Face-and-side milling cutter

    dao phay ba mặt,
  • Face-bedded

    / 'feis-bedid /, Tính từ: (kiến trúc) lát đá ngoài mặt tường,
  • Face-bend test

    sự thử uốn - bề mặt (thử mối hàn),
  • Face-card

    / 'feiskɑ:d /, danh từ, lá bài hình (quân k; quân q; quân j),
  • Face-centered cubic lattice

    mạng lập phương tâm mặt,
  • Face-centred cubic lattice

    mạng lập phương tâm mặt,
  • Face-cloth

    / 'feisklɔθ /, Danh từ: khăn mặt, vải phủ mặt người chết,
  • Face-flannel

    / feis'flænl /, Danh từ: khăn mặt,
  • Face-grind

    mài mặt phẳng,
  • Face-grinding machine

    máy mài mặt đầu, máy mài phẳng, máy mài phẳng, máy mài mặt đầu,
  • Face-guard

    / 'feisgɑ:d /, danh từ, (thể dục,thể thao) lưới che mặt,
  • Face-harden

    / 'feishɑ:dn /, Ngoại động từ: làm cho bề mặt (kim loại) cứng; tôi bề mặt,
  • Face-hardened

    / 'feis,ha:dnd /, Tính từ: Được làm cứng, Kỹ thuật chung: thấm cacbon,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top