Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Faculous

Nghe phát âm
/'fækjuləs/

Thông dụng

Cách viết khác facular

Như facular

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Facultative

    / 'fækəltətiv /, Tính từ: tuỳ ý, không bắt buộc, ngẫu nhiên, tình cờ, (thuộc) khoa (đại học),...
  • Facultative Bacterium

    vi khuẩn linh động, những vi khuẩn có khả năng sống trong điều kiện kỵ khí lẫn hiếu khí.
  • Facultative aerobe

    vi khuẩn ứakhí không bắt buộc,
  • Facultative anacrobe

    vi sinh vật kỵ khí không bắt buộc,
  • Facultative endorsement

    sự ký hậu tùy ý,
  • Facultative heterochromatin

    chất dị nhiễm sắc tùy tiện,
  • Facultative insurance

    bảo hiểm lâm thời,
  • Facultative parasite

    ký sinh trùng không bắt buộc,
  • Facultative reinsurance

    tái bảo hiểm, tái bảo hiểm lâm thời, tái bảo hiểm tùy ý, tùy ý,
  • Facultativeaerobe

    vi khuẩn ứa khí không bắt buộc,
  • Facultativeanacrobe

    vi sinh vật kỵ khí không bắt buộc,
  • Facultativeheterochromatin

    chất dị nhiễm sắc tùy tiện,
  • Facultativeparasite

    ký sinh trùng không bắt buộc,
  • Faculty

    / 'fækəlti /, Danh từ: tính năng, khả năng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng quản trị, tài năng, năng...
  • Faculty tax

    thuế đánh trên mức sống,
  • Fadaise

    / 'fædeiz /, Tính từ: tầm thường; không thú vị,
  • Faddiness

    / 'fædinis /, như faddishness,
  • Faddish

    / 'fædiʃ /, tính từ, kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi,
  • Faddishness

    / 'fædiʃnis /, danh từ, tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi, tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi,...
  • Faddism

    / 'fædizm /, Danh từ: thói kỳ cục, thói dở hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top