Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Facultativeanacrobe

Y học

vi sinh vật kỵ khí không bắt buộc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Facultativeheterochromatin

    chất dị nhiễm sắc tùy tiện,
  • Facultativeparasite

    ký sinh trùng không bắt buộc,
  • Faculty

    / 'fækəlti /, Danh từ: tính năng, khả năng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng quản trị, tài năng, năng...
  • Faculty tax

    thuế đánh trên mức sống,
  • Fadaise

    / 'fædeiz /, Tính từ: tầm thường; không thú vị,
  • Faddiness

    / 'fædinis /, như faddishness,
  • Faddish

    / 'fædiʃ /, tính từ, kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi,
  • Faddishness

    / 'fædiʃnis /, danh từ, tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi, tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi,...
  • Faddism

    / 'fædizm /, Danh từ: thói kỳ cục, thói dở hơi,
  • Faddist

    / 'fædist /, Danh từ: người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi,
  • Faddy

    / 'fædi /, như faddish,
  • Fade

    / feid /, Nội động từ: héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần,...
  • Fade-in

    / 'feidin /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần,
  • Fade-out

    / 'feidaut /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh, Từ...
  • Fade away

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự biến mất dần,
  • Fade down

    giảm dần cường độ,
  • Fade in

    tăng dần cường độ, Điện tử & viễn thông: làm tăng (âm hiệu nhỏ), Điện:...
  • Fade out

    giảm dần cường độ, Vật lý: làm giảm (âm hiệu lớn), Điện:...
  • Fade to black

    tắt dần hình,
  • Fade up

    làm hiện hình dần, làm nổi âm dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top