Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fade out

Mục lục

Toán & tin

giảm dần cường độ

Vật lý

làm giảm (âm hiệu lớn)

Điện

tín hiệu cảm mạnh

Giải thích VN: Tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh từ mức cao bị giảm mạnh do hiện tượng Fading.

Điện lạnh

tắt dần màn hình

Kỹ thuật chung

làm yếu đi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
fade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top