Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Famous last words

Thông dụng

Thành Ngữ

famous last words
những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc

Xem thêm famous

Xem thêm các từ khác

  • Famous person

    danh nhân,
  • Famously

    / 'feiməsli /, Phó từ: (thông tục) hay, giỏi, tốt, cừ, chiến,
  • Famousness

    / 'feiməsnis /, Danh từ: sự nổi tiếng, sự nổi danh, Từ đồng nghĩa:...
  • Famuli

    / 'fæmjulai /,
  • Famulus

    / 'fæmjuləs /, Danh từ, số nhiều .famuli:, người phụ việc cho pháp sư
  • Fan

    / fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái...
  • Fan-assisted air heater

    lò sửa không khí dùng quạt,
  • Fan-blade

    / 'fænbleid /, Danh từ: (kỹ thuật) cánh quạt,
  • Fan-cooled condensing unit

    giàn ngưng giải nhiệt gió,
  • Fan-fold paper

    giấy tiếp liên tục,
  • Fan-in

    / 'fn'in /, Danh từ: (tin học) hệ số gộp đầu vào, cụp vào, tín hiệu vào,
  • Fan-letter

    / ,fæn'letə /, Danh từ: bức thư gửi viết trên quạt,
  • Fan-light

    / 'fænlait /, danh từ, cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào),
  • Fan-like

    / 'fænlaik /, Tính từ: hình quạt,
  • Fan-mail

    / 'fænmeil /, Tính từ: hình quạt,
  • Fan-out

    / 'fæn'aut /, Danh từ: (tin học) hệ số phân đầu ra, Toán & tin:...
  • Fan-shaped

    / 'fæn'∫eipt /, Tính từ: dạng quạt, Điện lạnh: dạng quạt,
  • Fan-shaped arch

    vòm hình quạt,
  • Fan-shaped catchment

    lưu vực hình quạt,
  • Fan-shaped fold

    nếp gấp hình quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top