Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Far

Nghe phát âm

Mục lục

/fɑ:/

Thông dụng

Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest

Xa, xa xôi, xa xăm
a far region
một vùng xa
at the far end of the building
ở tít đầu kia của toà nhà
the Far East
miền Viễn Đông
the Far West
miền Viễn Tây

Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest

Xa
far out in the sea
xa xa ngoài biển khơi
far from perfect
còn lâu mới được hoàn hảo, không hề hoàn hảo
far from beautiful
còn lâu mới đẹp, không hề đẹp
Nhiều
far different
khác nhiều; khác xa
far better
tốt hơn nhiều

Danh từ

Nơi xa; khoảng xa
from far
từ ở (nơi) xa
do you come from far?
anh ở xa tới phải không?
Số lượng nhiều
by far
nhiều, bỏ xa
he is by far the best student in the class
anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều
to surpass by far
vượt xa

Cấu trúc từ

a far cry
Xem cry
as far as
Xem as
far and away
Xem away
far and near
Xem near
far and wide
rộng khắp, khắp mọi nơi
far be it from me
không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
far be it from me to do it
không khi nào tôi làm việc đó
far from it
không chút nào, trái lại
far from doing something
chẳng những, thay vì
far from going to school, they play cards
chẳng những không đi học, chúng lại còn đánh bài
to go far
(nói về tiền tệ) có sức mua mạnh
(nói về lương thực thực phẩm) đủ, không thiếu
Thành công
to go far towards something
góp phần đáng kể vào việc hoàn thành điều gì
to go so far as to do something
đến nỗi làm điều gì
he doesn't go so far as to say that his parents are stupid
hắn chưa đến nỗi nói rằng cha mẹ hắn ngu xuẩn
as far as the eye can see
mãi tận chân trời
as far as in me lies
trong khả năng của tôi
how far
xa bao nhiêu; tới chừng mức nào
how far is it from Saigon to Hanoi?
từ Sài Gòn đi Hà Nội bao xa?
in so far as
tới một chừng mức mà
not far off/out/wrong
không sai lệch bao nhiêu
to carry (take) something too far
làm điều gì quá giới hạn cần thiết
to go too far
vượt quá giới hạn cho phép
as far as something is concerned
trong phạm vi cái gì chịu ảnh hưởng
so far
tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy
Cho đến đây, cho đến bây giờ
so far so good
cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đều ổn

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective, adverb
afar , a good way , a long way , bit , deep , distant , end of rainbow , faraway , far-flung * , far-off , far piece , far-removed , good ways , long , middle of nowhere , miles , outlying , out-of-the-way * , piece , remote , removed , stone’s throw , ways
adverb
decidedly , extremely , greatly , incomparably , much , notably , quite , significantly , somewhat , very , very much , well , away , considerably , deep , distal , distant , inaccessible , long , miles , outlying , remote , tramontane , ultramontane , ultramundane , wide , widely
adjective
faraway , far-flung , far-off , remote , removed

Từ trái nghĩa

adjective, adverb
close , near

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Far- End - Block - Error (FEBE)

    lỗi khối đầu xa,
  • Far- End Error (FEE)

    lỗi đầu xa,
  • Far-away

    / fɑ:(r) ə'wɒ∫ /, Tính từ: xa xăm; xa xưa, lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt),
  • Far-between

    / fɑ:(r) bi'twi:n /, tính từ, cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ,
  • Far-famed

    / 'fɑ:'feimd /, tính từ, lừng danh, nổi tiếng khắp nơi,
  • Far-fetched

    / 'fɑ:'fetʃt /, Tính từ: gượng gạo, không tự nhiên, cường điệu, Từ...
  • Far-field analysis

    phân tích trường xa,
  • Far-field diffraction pattern

    hình nhiễu xạ trường xa,
  • Far-field pattern

    đồ thị trường xa, đồ thị viễn trường, hình mẫu trường xa,
  • Far-field radiation pattern

    hình bức xạ trường xa,
  • Far-field region

    vùng trường xa,
  • Far-flung

    / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant...
  • Far-gone

    / 'fɑ:'gɔn /, Tính từ: quá mức, quá thể, quá xá, rất nặng, trầm trọng (bệnh), say mèm, say luý...
  • Far-infrared

    hồng ngoại xa, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa
  • Far-infrared maser

    khí maze hồng ngoại,
  • Far-infrared radiation

    bức xạ hồng ngoại xa,
  • Far-off

    / 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung ,...
  • Far-reaching

    / 'fɑ:'ri:tʃiɳ /, tính từ, có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng, Từ đồng nghĩa:...
  • Far-reaching head lamp

    đèn pha chiếu xa,
  • Far-seeing

    / 'fɑ:'si:iɳ /, tính từ, nhìn xa thấy rộng; biết lo xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top