- Từ điển Anh - Việt
Far-fetched
Nghe phát âmMục lục |
/'fɑ:'fetʃt/
Thông dụng
Tính từ
Gượng gạo, không tự nhiên
Cường điệu
- a far-fetched advertisement
- quảng cáo cường điệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bizarre , doubtful , dubious , eccentric , fantastic , fishy * , forced , hard to swallow , illogical , implausible , improbable , incoherent , inconsequential , incredible , labored , preposterous , queer , recondite , strained , strange , suspicious , unbelievable , unconvincing , unlikely , unnatural , unrealistic , antic , fantastical , grotesque , catachrestic , laborious , ridiculous , silly
Từ trái nghĩa
adjective
- believable , natural , plausible , realistic
Xem thêm các từ khác
-
Far-field analysis
phân tích trường xa, -
Far-field diffraction pattern
hình nhiễu xạ trường xa, -
Far-field pattern
đồ thị trường xa, đồ thị viễn trường, hình mẫu trường xa, -
Far-field radiation pattern
hình bức xạ trường xa, -
Far-field region
vùng trường xa, -
Far-flung
/ 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant... -
Far-gone
/ 'fɑ:'gɔn /, Tính từ: quá mức, quá thể, quá xá, rất nặng, trầm trọng (bệnh), say mèm, say luý... -
Far-infrared
hồng ngoại xa, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa -
Far-infrared maser
khí maze hồng ngoại, -
Far-infrared radiation
bức xạ hồng ngoại xa, -
Far-off
/ 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung ,... -
Far-reaching
/ 'fɑ:'ri:tʃiɳ /, tính từ, có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng, Từ đồng nghĩa:... -
Far-reaching head lamp
đèn pha chiếu xa, -
Far-seeing
/ 'fɑ:'si:iɳ /, tính từ, nhìn xa thấy rộng; biết lo xa, -
Far-seeing plan
kế hoạch tương lai, -
Far-sighted
/ ¸fa:´saitid /, Tính từ: viễn thị, nhìn xa thấy rộng, biết lo xa, Kỹ... -
Far-sighted eye
mắt viễn thị, mắt viễn thị, -
Far-sightedness
/ 'fɑ:'saitidnis /, danh từ, tật viễn thị, sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa, -
Far-ultraviolet radiation
bức xạ tử ngoại xa, -
Far - Infrared and Sub- millimetre Space Telescope (FIRST)
kính viễn vọng vũ trụ tia hồng ngoại xa và siêu milimet,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.