Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Far field

Mục lục

Kỹ thuật chung

miền Fraunhofer
miền xa
trường xa
far field radiation pattern
đồ thị bức xạ trường xa
far-field analysis
phân tích trường xa
far-field diffraction pattern
hình nhiễu xạ trường xa
far-field pattern
hình mẫu trường xa
far-field pattern
đồ thị trường xa
far-field radiation pattern
hình bức xạ trường xa
far-field region
vùng trường xa
vùng xa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top