Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Region
Nghe phát âmMục lục |
/'ri:dʒən/
Thông dụng
Danh từ
Vùng, miền
- a mountainous region
- miền đồi núi
- the abdominal region
- (giải phẫu) vùng bụng
Khu
Tầng, lớp (khí quyển...)
Lĩnh vực
- the region of metaphysics
- lĩnh vực siêu hình học
Khoảng
Cấu trúc từ
lower (nether) regions
- địa ngục, âm ti
upon regions
- trời, thiên đường
in the region of something
- xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..)
Môi trường
Nghĩa chuyên ngành
lớp (khí quyển)
Nguồn khác
- region : National Weather Service
- region : amsglossary
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
miền, đăng ký
miền, vùng
vùng
Giải thích VN: Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.
- background region
- vùng nền
- batch region
- vùng bó
- border region
- vùng biên
- collector region
- vùng cực góp
- columnar region
- vùng cột
- emitter region
- vùng cực phát
- fast path dependent region
- vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
- main storage region
- vùng bộ nhớ chính
- picking region
- vùng nhọn
- region class
- lớp vùng, lớp miền
- region fill
- sự điền vùng
- region of interest
- vùng quan tâm
- scroll region
- vùng cuộn
- selecting region
- vùng lựa chọn
- title-region
- vùng tiêu đề
- virtual storage region
- vùng bộ nhớ ảo
Nguồn khác
- region : Foldoc
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
miền vùng khoảng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khoảng
- confidence region
- khoảng tin cậy
- Fresnel region
- khoảng Fresnel
khu
khu vực
đám
lĩnh vực
Giải thích VN: Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây là phân nhánh cao nhất thường là một quốc gia. Tuy vậy ở Mỹ, phân nhánh này là loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, và chính quyền chẳng hạn.
miền
Giải thích VN: Miền được dùng để biểu diễn một đối tượng không gian bao gồm một hay nhiều polygon (vùng). Nhiều miền có thể được định nghĩa trong một lớp đơn. Miền có các thuộc tính (PAT) miêu tả các đặc trưng địa lý mà miền đó biểu diễn.
- acceptance region
- miền nhận
- active pixel region
- miền điểm ảnh hoạt động
- active region
- miền hoạt động
- admissible region
- miền chấp nhận được
- agricultural region
- miền nông nghiệp
- arid region
- miền khô hạn
- base region
- miền bazơ
- batch region
- miền bó
- border region
- miền biên
- breakdown region
- miền đánh thủng
- cattle-breeding region
- miền chăn nuôi
- Central coastal region
- Vùng duyên hải miền Trung
- CICS region (CustomerInformation Control System region)
- miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- climatic region
- miền khí hậu
- clipping region
- miền xén
- closed region
- miền đóng
- closed region
- miền đông
- coastal region
- miền ven biển
- coefficient region
- miền các hệ số
- collector region
- miền colectơ
- communication region
- miền truyền thông
- compressive region
- miền chịu nén
- confidence region
- miền tin cậy
- continental region
- miền lục địa
- control region
- miền điều khiển
- cooling region
- miền làm lạnh
- critical region
- miền tới hạn
- data region
- miền dữ liệu
- delta region
- miền đồng bằng
- depletion region
- miền nghèo
- desert region
- miền hoang mạc
- doubly connected region
- miền nhị liên
- doubtful region
- miền nghi ngờ
- draughty region
- miền hạn hán
- drift region
- miền trôi
- dynamic region area
- miền động
- elastic region
- miền đàn hồi
- emitter region
- miền cực phát
- emitter region
- miền emitơ
- far region
- miền Fraunhofer
- far region
- miền xa
- filter region
- miền thấm lọc
- forbinden region
- miền cấm
- foreground region
- miền ưu tiên
- Fraunhofer region
- miền Fraunhofer
- fraunhofer region
- miền xa
- Fresnel region
- miền Fresnel (của anten)
- job region
- miền công việc
- loess region
- miền đất lớt
- low-yield region
- miền hiệu suất thấp
- majorizing region
- miền trội
- megaseismic region
- miền động đất lớn
- microwave region
- miền sóng ngắn
- midland region
- miền trung du
- mountain region
- miền núi
- mountainous region
- miền núi
- multiply connected region
- miền đa liên
- near-field region
- vùng miền trường gần
- negatively-doped region
- miền pha tạp âm
- neighbouring region
- miền lân cận
- non-pageable region
- miền không thể phân trang
- northern mountainous region
- vùng trung du miền núi
- open region
- miền mở
- overlay region
- miền bao phủ
- overlay region
- miền phủ
- p region
- miền loại p
- plain region
- miền đồng bằng
- pleistoseismic region
- miền cường chấn
- plentiful rainfall region
- miền mưa nhiều
- polyhedral region
- miền đa diện
- positively doped region
- miền pha tạp dương
- primary phase region
- miền pha ban đầu
- RCT (regioncontrol task)
- tác vụ điều khiển miền
- region class
- lớp vùng, lớp miền
- region control task
- tác vụ điều khiển miền
- region fill
- sự lấp đầy miền
- region of infinite extent
- miền rộng vô hạn
- region of rationality
- miền hữu tỷ
- region size
- kích thước miền
- rejection region
- miền bác bỏ (giả thiết)
- resonance region
- miền cộng hưởng
- Reynolds number region
- miền số Reynolds
- saturation region
- miền bão hòa
- Select Region
- lựa một miền ô
- shadow region
- miền bóng vô tuyến
- similar region
- miền đồng dạng
- simple region
- miền đơn diệp
- simply connected region
- miền đơn liên
- slit region
- miền cắt
- snowy region
- miền tuyết rơi
- space-charge region
- miền điện tích không gian
- spherical region
- miền cầu
- stability region
- miền ổn định
- star region
- miền hình sao
- storage region
- miền bộ nhớ
- strip region
- miền dải
- sub-tropical region
- miền á nhiệt đới
- table land region
- miền cao nguyên
- temperate climate region
- miền khí hậu ôn hòa
- tropical region
- miền nhiệt đới
- unbiased critical region
- miền tới hạn không chệch
- undercooling region
- miền quá lạnh
- upland region
- miền núi
- virtual region
- miền ảo
- visible region
- miền nhìn thấy
- visible region of radiation
- miền bức xạ trông thấy được
- zero-free region
- miền không chứa không điểm (của hàm số)
phạm vi
- undercooling region
- phạm vi quá lạnh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
địa phương
vùng
- cane-growing region
- vùng trồng mía
- feasible region
- vùng khả thi
- grape-growing region
- vùng trồng nho
- infrared region
- vùng hồng ngoại
- sensitive region
- vùng thụ cảm
- ultraviolet region
- vùng tử ngoại
- underdeveloped region
- vùng không phát triển
- vine region
- vùng trồng nho
vùng miền
Nguồn khác
- region : bized
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arena , bailiwick , belt , block , clearing , country , demesne , district , division , domain , dominion , environs , expanse , field , ghetto , ground , inner city , jungle , land , locale , locality , neck of woods , neighborhood , part , place , precinct , province , quarter , range , realm , scene , section , sector , shire , sphere , stomping ground , suburb , terrain , territory , tract , turf * , vicinity , walk , ward , world , zone , area , climate , environment , hemisphere , jurisdiction , kingdom , milieu , purlieu , scope , topography
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
miền núi, northern mountainous region, vùng trung du miền núi
-
miền tới hạn, vùng tới hạn, unbiased critical region, miền tới hạn không chệch
-
đường truyền nhanh, đường dẫn nhanh, fast path dependent region, vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
-
nước anh, Xây dựng: trung du, vùng trung du, midland region, miền trung du, midland region, miền trung...
-
khu vực khí hậu, miền khí hậu, vùng khí hậu, division into climatic region, sự phân vùng khí hậu
-
Thành Ngữ:, in the region of something, xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..)
-
số reynolds, high reynolds number, số reynolds lớn, low reynolds number, số reynolds thấp, reynolds number region, miền số reynolds
-
đơn liên, locally simply connected, đơn liên cục bộ, simply connected region, miền đơn liên, simply connected spaces, các không gian đơn liên
-
lỏng quá lạnh, chất lỏng quá lạnh, subcooled liquid nitrogen, nitơ lỏng quá lạnh, subcooled liquid region, vùng lỏng quá lạnh
-
guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Region Digital Switched Network (RDSN)
mạng chuyển mạch số khu vực, -
Region class
lớp vùng, lớp miền, lớp vùng, -
Region control task
tác vụ điều khiển miền, -
Region fill
sự điền vùng, sự lấp đầy miền, -
Region inundated by flood
vùng ngập lũ, -
Region of accommodation
vùng điều tiết, -
Region of infinite extent
miền rộng vô hạn, -
Region of interest
vùng quan tâm, -
Region of mining subsidence
vùng sụt hầm mỏ, -
Region of no relief
vùng bằng phẳng,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
0 · 16/01/21 07:10:14
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?