Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fatigue testing machine

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy thử (độ bền) mỏi

Xây dựng

máy thí nghiệm mỏi

Kỹ thuật chung

máy thí nghiệm mỏi

Xem thêm các từ khác

  • Fatigue value

    độ bền mỏi, giới hạn mỏi, giới hạn mỏi,
  • Fatigue wear

    sự mòn do mỏi, sự mài mòn do mỏi,
  • Fatigued

    Từ đồng nghĩa: adjective, all in , beat * , bedraggled , blas
  • Fatigueless

    / fə´ti:glis /, tính từ, không mệt, không làm mệt,
  • Fatiguelessly

    Phó từ: không mệt mỏi, liên tục, communists struggle fatiguelessly for their fatherland, những người...
  • Fatiguenystagmus

    rung giật nhản cầu mệt mỏi,
  • Fatiguespasm

    co thắt do mệt nhọc,
  • Fatiguing

    / fə´ti:giη /, tính từ, làm mệt nhọc, làm kiệt sức, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting...
  • Fatindigestion

    khó tiêu mỡ.,
  • Fatless

    / ´fætlis /, tính từ, không có chất béo, không có mỡ,
  • Fatling

    / ´fætliη /, Danh từ: súc vật vỗ béo để làm thịt, Kinh tế: súc...
  • Fatly

    ,
  • Fatly material

    nguyên liệu có chất béo,
  • Fatnecrosis

    hoại tử mỡ,
  • Fatness

    / ´fætnis /, Danh từ: sự béo, sự mập, sự mũm mĩm, sự màu mỡ; tính chất màu mỡ (đất đai),...
  • Fats

    Danh từ: ( fats) (dùng (như) số ít) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) fatso, ( số nhiều) súc vật vỗ béo...
  • Fatso

    / ´fætsou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ( (cũng) fats),
  • Fatstock

    Danh từ: súc vật nuôi để lấy thịt,
  • Fatted

    ,
  • Fatten

    / ´fætən /, Ngoại động từ: nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top