Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Favourable terms

Kinh tế

điều kiện ưu đãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Favourable treatment

    sự đãi ngộ ưu đãi,
  • Favourable variance

    phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi,
  • Favourable wind

    gió thuận, gió xuôi,
  • Favourableness

    / ´feivərəblnis /, danh từ, tính chất thuận lợi, sự có triển vọng,
  • Favourably

    Phó từ: thuận lợi, tốt đẹp, today's political situation influences our business favourably, tình hình...
  • Favoured by...

    Thành Ngữ:, favoured by ..., kính nhờ... chuyển
  • Favourite

    Tính từ: Được mến chuộng, được ưa thích, one's favourite author, tác giả mình ưa thích,
  • Favouritism

    / ´feivəri¸tizəm /, Danh từ: sự thiên vị,
  • Favus

    / ´feivəs /, Danh từ: (y học) bệnh chốc đầu, Xây dựng: favus,
  • Fawn

    nâu vàng [màu nâu vàng], Tính từ: nâu vàng, Danh từ: (động vật học)...
  • Fawn-colour

    Danh từ: màu da nai,
  • Fawn-coloured

    / ´fɔ:n¸kʌləd /, tính từ, nâu vàng,
  • Fawned

    ,
  • Fawner

    Danh từ: người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền,
  • Fawning

    Tính từ: xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Fax

    / fæks /, Danh từ: bản fax, Động từ: gửi dưới hình thức fax, đánh...
  • Fax (facsimile)

    gửi fax,
  • Fax Information Resources System (FIRST)

    hệ thống tài nguyên thông tin tài chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top