Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Favourably

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Thuận lợi, tốt đẹp
Today's political situation influences our business favourably
Tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận lợi đến việc kinh doanh của chúng ta
the old man looked favourably at the orphans
ông lão nhìn những đứa trẻ mồ côi với vẻ thiện cảm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top