Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fc

Nghe phát âm

Mục lục

/,ef si:/

Thông dụng

Viết tắt
Câu lạc bộ bóng đá ( Football

.Club)


Xem thêm các từ khác

  • Fcar

    free of claim for accident reported),
  • Fcit (fellow of chartered institute of transport)

    thành viên của viện thuê vận tải,
  • Fco

    / ,ef si: 'ou /, viết tắt, văn phòng đối ngoại và khối thịnh vượng chung của anh, ( foreign and commonwealth office)
  • Fd

    / ,ef 'di: /, viết tắt, người bảo vệ đức tin ( fidei defensor),
  • Fe (iron)

    sắt,
  • Feacemeat

    thịt thừa,
  • Feal

    / fi:l /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) trung nghĩa, trung thành, trung thực,
  • Fealty

    / ´fiəlti /, Danh từ: (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến),
  • Fear

    / fɪər /, Danh từ: sự sợ, sự sợ hãi, sự kính sợ, sự lo ngại; sự e ngại, Động...
  • Fear-monger

    / ´fiə¸mʌηgə /, danh từ, người gây hoang mang sợ hãi,
  • Feared

    Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • Fearful

    / ´fiəful /, Tính từ: ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, (thông tục) kinh khủng,...
  • Fearfully

    Phó từ: sợ hãi, sợ sệt, lấm lét,
  • Fearfulness

    / ´fiəfulnis /, danh từ, tính ghê sợ, tính đáng sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt, sự e ngại, Từ đồng...
  • Fearless

    / ´fiəlis /, Tính từ: không sợ, không sợ hãi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn, Từ...
  • Fearlessly

    Phó từ: gan dạ, bạo dạn,
  • Fearlessness

    / ´fiəlisnis /, danh từ, tính không sợ, tính không sợ hãi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn, Từ...
  • Fearnought

    / ´fiə¸nɔ:t /, danh từ, vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển), Áo bành tô (đi biển) bằng vải phi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top