Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fearlessness

Nghe phát âm

Mục lục

/´fiəlisnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính không sợ, tính không sợ hãi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness , spirit , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top