Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

February

Nghe phát âm

Mục lục

/´februəri/

Thông dụng

Danh từ, viết tắt là .Feb

Tháng hai

Chuyên ngành

Kinh tế

tháng Hai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • February Card

    thẻ tín dụng,
  • Fecal

    / 'fi:kæl /, lắng [chắt lắng], tính từ, ( fecal matter) phân; cứt,
  • Fecal Coliform Bacterium

    trực khuẩn ruột có nguồn gốc từ phân, vi khuẩn được tìm thấy trong ruột các loài động vật có vú. sự hiện diện của...
  • Fecal abscess

    áp xe phân,
  • Fecal continence

    khả năng kìm đại tiện, nhịn đại tiện,
  • Fecal fistula

    đường hậu môn nhân tạo, đường rò phân,
  • Fecal incontinence

    đại tiện mất chủ động, ỉađùn,
  • Fecal tumor

    u phân,
  • Fecal vomiting

    nôn phân,
  • Fecalincontinence

    đạitiện mất chủ động, ỉa đùn,
  • Fecalith

    sỏi phân,
  • Fecaloid

    dạng phân,
  • Fecaloma

    u phân,
  • Fecaluria

    phân niệu,
  • Fecder

    Toán & tin: (máy tính ) bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; (vật lý ) dây tải điện; fidơ,...
  • Feces

    / 'fi:si:z /, Danh từ: phân; cứt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, excremental...
  • Fechner law

    định luật fechner,
  • Feck

    Danh từ: hiệu lực; giá trị, số lượng, bộ phận chính,
  • Feckful

    Tính từ: có hiệu lực; mạnh mẽ, giàu có; nhiều tiền,
  • Feckless

    / ´feklis /, Tính từ: không có hiệu quả, vô hiệu quả, vô trách nhiệm, tắc trách, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top