Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feedback amplifier

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

bộ khuếch đại hồi tiếp

Xây dựng

máy khuếch đại hồi tiếp
negative feedback amplifier
máy khuếch đại hồi tiếp âm

Điện lạnh

bộ khuyếh đại hồi tiếp
bộ khuếch đại phản hồi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top