Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feedback demodulator

Điện tử & viễn thông

bộ giải điều hồi tiếp
frequency compressive feedback demodulator
bộ giải điều hồi tiếp nén tần
frequency compressive feedback demodulator
bộ giải điều hồi tiếp tần số
bộ tách sóng hồi tiếp
frequency compressive feedback demodulator
bộ tách sóng hồi tiếp tần số

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top