Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feedback loop

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

vòng (lặp) hồi tiếp
vòng liên hệ ngược

Điện tử & viễn thông

chu trình hồi tiếp

Đo lường & điều khiển

vòng hồi tiếp

Giải thích EN: A closed transmission path that maintains a prescribed relationship between output signals and input signals in a control system. Also, feedback control loop.Giải thích VN: Đường truyền kín cho phép duy trì mối liên hệ đã định giữa tín hiệu đầu ra và tín hiệu đầu vào trong hệ thống điều khiển. Cũng được gọi là vòng điều khiển tín hiệu hồi tiếp.

Điện lạnh

vòng phản hồi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top