Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fellow-countryman

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người cùng xứ, người đồng hương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fellow-creature

    / ´felou´kri:tʃə /, danh từ, Đồng loại,
  • Fellow-feel

    Ngoại động từ: (từ hiếm) đồng cảm,
  • Fellow-feeling

    Danh từ: sự thông cảm, sự hiểu nhau, sự đồng quan điểm,
  • Fellow-heir

    Danh từ: người cùng thừa kế,
  • Fellow-helper

    Danh từ: người trợ thủ,
  • Fellow-my-leader

    Tính từ: (thông tục) theo sau, "bám đít",
  • Fellow-passenger

    Danh từ: bạn đi đường ( (cũng) fellow-traveller),
  • Fellow-traveller

    Danh từ: (như) fellow-passenger, người có cảm tình với một đảng,
  • Fellow-worker

    / ´felou´wə:kə /, danh từ, bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp, người cộng tác,
  • Fellow subsidiaries

    các công ty con cùng một công ty mẹ,
  • Fellow subsidiary

    công ty con,
  • Fellow town

    thành phố vệ tinh,
  • Fellow worker

    người cộng tác,
  • Fellows gear shaper

    máy xọc răng,
  • Fellowship

    / ´felouʃip /, Danh từ: tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm,...
  • Fells

    cao nguyên, chỗ cao,
  • Felly

    / ´feli /, như felloe,
  • Felo-de-se

    người tự sát, người tự sát, người tự tử,
  • Felo de se

    Danh từ, số nhiều felones de .se, felos de .se: sự tự tử, người tự tử,
  • Felon

    / ´felən /, Danh từ: người phạm tội nghiêm trọng, Tính từ, (thơ ca):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top