Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fetch execute cycle

Nghe phát âm

Toán & tin

chu trình nạp-thực hiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fetch instruction

    lệnh nạp, lệnh tải, lệnh tìm nạp,
  • Fetch phase

    giai đoạn tìm nạp, pha nạp, pha tìm nạp, pha tải,
  • Fetch protect

    chống nạp, chống tải,
  • Fetch protection

    sự bảo vệ tìm nạp,
  • Fetch protection bit

    bit bảo vệ tìm nạp,
  • Fetch routine

    đoạn chương trình tìm nạp, thủ tục tìm nạp,
  • Fetch signal

    tín hiệu nạp, tín hiệu tải, tín hiệu tìm nạp,
  • Fetch time

    thời gian tìm nạp, program fetch time, thời gian tìm nạp chương trình
  • Fetcher

    Danh từ: fetcher and carrier đứa trẻ sai vặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mồi nhử, bã,
  • Fetching

    / ´fetʃiη /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê,
  • Fetchingly

    Phó từ: quyến rũ, hấp dẫn,
  • Fetial

    Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã) fetial law luật tuyên chiến và ký kết hoà ước,
  • Fetich

    / ´fi:tiʃ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã) đoàn sứ truyền lệnh,
  • Fetiche

    như fetich,
  • Fetichism

    như fetishism,
  • Feticide

    / ´fi:ti¸said /, danh từ, cũng .foeticide, thuốc phá thai,
  • Feticulture

    vệ sinh thai nghén,
  • Fetid

    / ´fetid /, Tính từ: hôi thối, hôi hám, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top