- Từ điển Anh - Việt
Fetid
Nghe phát âmMục lục |
/´fetid/
Thông dụng
Cách viết khác foetid
Tính từ
Hôi thối, hôi hám
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- corrupt , fusty , grody , gross * , icky * , loathsome , lousy , malodorous , mephitic , noisome , noxious , offensive , putrid , rank , reeking , repugnant , repulsive , revolting , rotten , smelly , stenchy , stinking , stinky , strong , yecchy , yucky * , foul , foul-smelling , reeky , moldy , musty , olid , rancid
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fetid air
khí thối, uế khí, -
Fetid mud
bùn thối, -
Fetid sweat
mồ hôi nặng mùi, -
Fetidness
/ ´fetidnis /, danh từ, mùi hôi thối, -
Fetish
/ ´fetiʃ /, Danh từ: vật thần; vật thờ, Điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng, Từ... -
Fetishism
/ ´feti¸ʃizəm /, danh từ, Đạo thờ vật, bái vật giáo, -
Fetishist
/ ´fetiʃist /, danh từ, người theo đạo thờ vật, người theo bái vật giáo, -
Fetishistic
/ ¸feti´ʃistik /, tính từ, (thuộc) sự thờ vật, -
Fetishman
Danh từ, số nhiều fetishmen: người bái vật giáo, -
Fetlock
/ ´fet¸lɔk /, Danh từ ( (cũng) .fetterlock): khủyu trên móng (ở chân ngựa), chùm lông ở khủyu trên... -
Feto-
tiền tố chỉ thai nhi, -
Fetography
chụp tiax thai nhi, -
Fetomaternal transfusion
truyền máu sang thai mẹ, -
Fetometry
(sự) đo thai, -
Fetoplacental
(thuộc) rau thai, -
Fetor
/ ´fi:tə /, Danh từ: mùi hôi thối, -
Fetor ex ore
miệng hôi, -
Fetor hepaticus
hơi thở viêm gan, -
Fetor narium
bệnh trĩ mũi, -
Fetor oris
miệng hôi, hơi thở hôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.