Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fidelity bond

Kinh tế

giấy bảo đảm lòng trung thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fidelity bonus

    tiền thưởng lòng trung thực,
  • Fidelity guarantee

    bảo đảm lòng trung thực,
  • Fidelity insurance

    bảo hiểm lòng trung thực,
  • Fidget

    / ´fidʒit /, Danh từ: ( số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác...
  • Fidgetiness

    / ´fidʒitinis /, danh từ, sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm,
  • Fidgety

    / ´fidʒiti /, Tính từ: hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên,
  • Fidibus

    / ´fidibəs /, danh từ, Đóm giấy (để châm lửa),
  • Fido

    viết tắt, phương pháp làm tan sương mù ở sân bay ( fog investigation dispersal operation),
  • Fido/Opus/SEAdog Standard Interface Layer (AT-modem-commands) (FOSSIL)

    lớp giao diện tiêu chuẩn fido/opus/seadog (các lệnh - modem-at),
  • Fiducal line

    đường tiêu chuẩn,
  • Fiducial

    / fi´dju:ʃiəl /, Tính từ: (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh, Toán...
  • Fiducial distribution

    phân phối tin cậy,
  • Fiducial limit

    giới hạn tin cậy,
  • Fiducial line

    chuẩn đo, đường chuẩn, đường tiêu chuẩn,
  • Fiducial mark

    dầu chuẩn (để so sánh), mốc toạ độ (chẳng hạn, trên tờ ảnh), mốc chuẩn,
  • Fiduciary

    / fi´dju:ʃiəri /, Tính từ: uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), Danh...
  • Fiduciary bond

    giấy bảo đảm của người được ủy thác,
  • Fiduciary issue

    phát hành (tiền) tín dụng, phát hành tiền giấy, phát hành tiền tín dụng,
  • Fiduciary loan

    cho vay tín chấp,
  • Fiduciary money

    bạc giấy, tiền tệ tín dụng, tiền tín dụng, tín tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top