Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Field water distribution efficiency

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

hệ số phân phối nước tưới ruộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Field water use

    nhu cầu nước tưới mặt ruộng,
  • Field water use efficiency

    hệ số sử dụng nước tưới ruộng,
  • Field waveguide

    ống dẫn trường điện từ, ống dẫn sóng từ, dây g,
  • Field weld

    mối hàn lắp ghép, hàn tại đường, sự hàn tại hiện trường,
  • Field welding

    sự hàn tại hiện trường, sự hàn dựng lắp, sự hàn tại công trường,
  • Field welding of pipe-lines

    sự hàn đường ống trên công trường,
  • Field width

    độ rộng trường,
  • Field winding

    cuộn dây kích thích, salient-field winding, cuộn dây kích thích lồi
  • Field wire

    dây kích thích, dây tạo trường, dây dã chiến,
  • Field work

    công tác thực địa, Xây dựng: công tác tại hiện trường, công tác ngoài hiện trường,
  • Fielder

    / ´fi:ldə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người chặn bóng ( crickê),
  • Fieldfare

    / 'fi:ldfeə /, Danh từ: (động vật học) chim hét đầu xám,
  • Fielding

    sự phân trường,
  • Fieldman

    người thanh tra đồng ruộng,
  • Fields

    ,
  • Fieldsman

    / ´fi:ldzmən /, như fielder,
  • Fieldwater distribution factor

    hệ số phân phối nước tưới,
  • Fiend

    / fi:nd /, Danh từ: ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện,...
  • Fiendish

    / ´fi:ndiʃ /, Tính từ: như ma quỷ, như quỷ sứ, tàn ác, hung ác, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top