Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Field welding

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự hàn tại hiện trường

Kỹ thuật chung

sự hàn dựng lắp
sự hàn tại công trường

Xem thêm các từ khác

  • Field welding of pipe-lines

    sự hàn đường ống trên công trường,
  • Field width

    độ rộng trường,
  • Field winding

    cuộn dây kích thích, salient-field winding, cuộn dây kích thích lồi
  • Field wire

    dây kích thích, dây tạo trường, dây dã chiến,
  • Field work

    công tác thực địa, Xây dựng: công tác tại hiện trường, công tác ngoài hiện trường,
  • Fielder

    / ´fi:ldə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người chặn bóng ( crickê),
  • Fieldfare

    / 'fi:ldfeə /, Danh từ: (động vật học) chim hét đầu xám,
  • Fielding

    sự phân trường,
  • Fieldman

    người thanh tra đồng ruộng,
  • Fields

    ,
  • Fieldsman

    / ´fi:ldzmən /, như fielder,
  • Fieldwater distribution factor

    hệ số phân phối nước tưới,
  • Fiend

    / fi:nd /, Danh từ: ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện,...
  • Fiendish

    / ´fi:ndiʃ /, Tính từ: như ma quỷ, như quỷ sứ, tàn ác, hung ác, Từ đồng...
  • Fiendishly

    Phó từ: cực kỳ, vô cùng, a fiendishly dangerous mission, sứ mệnh cực kỳ nguy hiểm
  • Fiendishness

    / ´fi:ndiʃnis /, danh từ, tính tàn ác, tính hung ác,
  • Fiendlike

    / ´fi:nd¸laik /, tính từ, như ma quỷ, như quỷ sứ,
  • Fierce

    / fiəs /, Tính từ: hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, (từ mỹ,nghĩa...
  • Fierce clutch

    bộ ly hợp bền chắc, bộ ly hợp mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top