Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Field

Nghe phát âm

Mục lục

/fi:ld/

Thông dụng

Danh từ

Đồng ruộng, cánh đồng
Mỏ, khu khai thác
Bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh
to hold the field
giữ vững trận địa
to take the field
bắt đầu hành quân
Sân (bóng đá, crickê)
Các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi
Dải (băng tuyết...)
Nền (huy hiệu)
Lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)
art field
lĩnh vực nghệ thuật
a wide field of vision
nhãn quan rộng rãi
(vật lý) trường
magnetic field
từ trường
electric field
điện trường

Ngoại động từ

(thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)
Đưa (đội bóng) ra sân

Nội động từ

(thể dục,thể thao) làm người chặn bóng ( crickê)
to play the field
không để bị ràng buộc, giữ thế thủ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

trường phạm vi

Hóa học & vật liệu

khu dầu

Toán & tin

trường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực
field of class two
(đại số ) trường lớp thứ hai, trường siêu Aben
field of constants
(đại số ) trường các hằng số
field of events
trường các biến cố
field of extremals
(giải tích ) trường các đường cực trị
field of porce
trường lực
field of integration
trường tích phân
field of lines
trường tuyến
field of points
trường điểm
field of quotients
trường các thương
field of sets
(đại số ) trường các tập hợp
field of vectors
trường vectơ
algebraic number field
trường số đại số
base field
trường cơ sở
class field
trường các lớp
coefficient field
(đại số ) trường các hệ số
commutative field
trường giao hoán
complete field
(đại số ) trường đầy đủ
complete ordered field
(đại số ) trường được sắp toàn phần
congruence field
(đại số ) trường đồng dư
conjugate fields
(đại số ) các trường liên hợp
convervation field (of force)
trường bảo toàn (lực)
constant field
(đại số ) trường hằng số
cubic field
trường bậc ba
ecylotomic field
(đại số ) trường chia vòng tròn
derived field (with respect to a valuation)
trường dẫn suất (đối với một sự định giá)
difference field
(đại số ) trường sai phân
differential field
(hình học ) trường hướng
electromagnetic field
trường điện tử
elliptic(al) field
(đại số ) trường eliptic
formally real field
(đại số ) trường thực về hình thức
free field
trường tự do
ground field
trường cơ sở
hyper-real field
trường siêu thực
inertia field
trường quán tính
intermediate field
(đại số ) trường trung gian
irrotational field
trường không rôta
local field
(đại số ) trường địa phương
magnetic field
vt. từ trường
measure field
trường có độ đo
modular field
trường môđun
multidifferential field
trường đa vi phân
neutral field
(đại số ) trường trung ho
non-commutative field
trường không giao hoán
number field
trường số
ordered field
(đại số ) trường được sắp
partial differential field
(đại số ) trường vi phân riêng
perfect field
trường hoàn toàn
prime field
trường nguyên tố
quadratic field
(đại số ) trường bậc hai
quotient field
trường các thương
radiation field
trường bức xạ
ramification field
trường rẽ nhánh
real number field
trường số thực
rotational field
trường rôta
scalar field
trường vô hướng
skew field
(đại số ) trường không giao hoán
solenoidal vector field
(hình học ) trường vectơ xolenoit
splitting field
(đại số ) trường khai triển
tensor field
(hình học ) trường tenxơ
topological field
trường tôpô
total real field
trường thực toàn phần
true quotient field
(đại số ) trường thương dúng
two-dimentional field
trường hai chiều
vector field
trường vectơ
velocity field
trường vận tốc
vortex field
trường rôta

Xây dựng

nơi khai thác
ở hiện trường
field connection
mối nối ở hiện trường
trường vật lý

Kỹ thuật chung

đồng ruộng
lĩnh vực
application field
lĩnh vực áp dụng
data processing field
lĩnh vực tin học
field of application
lĩnh vực ứng dụng
hiện trường
field book
nhật ký hiện trường
field camera
camera hiện trường
field connection
liên kết hiện trường
field connection
mối nối ở hiện trường
field density
độ chặt tại hiện trường
field engineer
kỹ sư hiện trường
field experiment
thí nghiệm hiện trường
field inspection
kiểm tra hiện trường
field instrument
máy đo ở hiện trường
field investigation
khảo sát hiện trường
field investigation
khảo sát tại hiện trường
field investigation
nghiên cứu tại hiện trường
field investigations
khảo sát hiện trường
field log
nhật ký hiện trường
field measurement
sự đo hiện trường
field mission
chuyến bay đến hiện trường
field note
nhật ký hiện trường
field observation
sự đo tại hiện trường
field painting
sự sơn tại hiện trường
field rail
ray tại hiện trường
field railway
đường sắt tại hiện trường
field record book
nhật ký hiện trường
field survey
khảo sát hiện trường
field telephone
điện thoại tại hiện trường
field test
sự thử nghiệm hiện trường
field test
thí nghiệm tại hiện trường
field test
thử hiện trường
field test
thử nghiệm tại hiện trường
Field Test (FT)
thử nghiệm tại hiện trường
field verification
sự kiểm tra hiện trường
field weld
sự hàn tại hiện trường
field welding
sự hàn tại hiện trường
field work
công tác tại hiện trường
field work
công tác ngoài hiện trường
field-cured cylinders
bảo dưỡng tại hiện trường
First ISLSCP Field Experiment (FIFE)
Thử nghiệm ISLSCP đầu tiên tại hiện trường
revise in the field
điều chỉnh tại hiện trường
mành
analog field strength recording
sự ghi analog sức mạnh của trường
colour field sequence
trình tự các mành màu sắc
field convergence
sự hội tụ của mành
field converter
bộ đổi mành
field divider
bộ chia tần số mành
field fly-back
sự quét ngược mành
field flyback
đường quét về của mành
field frequency
tần số mành
field gating circuit
mạch chọn mành
field sequence
dãy mành
field sequence
trình tự mành
field sequence
tuần tự mành
field sync
sự đồng bộ mành
field sync alignment
sự đồng chỉnh đồng bộ mành
field tilt
sự nghiêng mành
field-neutralizing magnet
nam châm trung hòa mành
night-time field-strength
trường sức mạnh về đêm
scanning field
mành quét
television field information
tín hiệu mành truyền hình
miền
calculated field
miền kết quả tính toán
card field
miền card
card field
miền phiếu
congruence field
miền đồng dư
control field
miền điều khiển
cubic field
miền bậc ba
deformation field
miền biến dạng
difference field
miền sai phân
far field
miền Fraunhofer
far field
miền xa
intermediate field
miền trung gian
key field
miền chính
local field
miền địa phương
near-field region
vùng miền trường gần
neutral field
miền trung hòa
operand field
miền toán hạng
operation field
miền thao tác
mỏ
mỏ dầu
ở thực địa
phạm vi
field frame
phạm vi từ trường
field of activity
phạm vi hoạt động
field of application
phạm vi ứng dụng
field of application
phạm vi áp dụng
field of audibility
phạm vi nghe được
field of use
phạm vi sử dụng
field of view
phạm vi quan sát
leakage field
phạm vi rò
low-temperature field
phạm vi nhiệt độ thấp
main field of activity
phạm vi chính của hoạt động
punched-card black field
phạm vi đục lỗ tự do
punched-card code field
phạm vi đục lỗ theo mã
punched-card field
phạm vi đục lỗ
safety field
phạm vi an toàn
Sea-Viewing of Wide Field Sensor (akaSeaWiFS) (SEAWIFS)
Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS)
sân bay
trường dữ liệu
data field masking
sự chắn trường dữ liệu
data field of a sector
trường dữ liệu của một cung từ
data field pointer
con trỏ trường dữ liệu
output field
trường dữ liệu xuất
parallel data field
trường dữ liệu song song
PDF (Paralleldata field)
trường dữ liệu song song
SDF (serialdata field)
trường dữ liệu nối tiếp
serial data field (SDF)
trường dữ liệu nối tiếp
summary data field
trường dữ liệu tóm tắt
vỉa dầu
vùng
address field
vùng địa chỉ
bright field
vùng sáng
check field
vùng kiểm tra
coal field
vùng than
critical field
vùng tới hạn
DAF (destinationaddress field)
vùng địa chỉ đích
destination address field (DAF)
vùng địa chỉ đích
destination field
trường đích vùng biến
Destination Sub - area Address Field (DSAF)
trường địa chỉ vùng con đích
destination sub-area field (DASF)
trường vùng con đích
display station field
vùng trạm hiển thị
DSAF (destinationsubarea field)
trường vùng con đích
end protected field
kết thúc vùng được phát
end protected field
hết vùng được phát
entry field
vùng nhập
even field
vùng chẵn
far field
vùng xa
far-field region
vùng trường xa
field area
vùng trường
field of action
vùng tác động
field selection
chọn vùng
graphics field
vùng đồ họa
i field (informationfield)
vùng thông tin
information field (Ifield)
vùng thông tin
landing field
vùng cất hạ cánh
low-temperature field
vùng nhiệt độ thấp
major class field
vùng lớp chính
message field (MFLD)
vùng thông báo
MFLD (messagefield)
vùng thông báo
minor class field
vùng lớp phụ
minor control field
vùng điều khiển phụ
multiple-choice selection field
vùng lựa có nhiều lựa chọn
near-field region
vùng miền trường gần
non scan field
trường không quét, vùng không quét
numeric field
trường số, vùng số
oil field
vùng dầu mỏ
origin subarea field (OSAF)
trường vùng phụ gốc
OSAF (originsubarea field)
trường vùng phụ gốc
receiving field
vùng nhận
tag field
vùng nhãn
target field
vùng đích
well field
vùng giếng (cấp nước)

Kinh tế

cánh đồng
field trial
sự thí nghiệm trên cánh đồng
đồng ruộng
sân
trường
field activities
hiện trường
field assignments
sự bổ nhiệm ngoài hiện trường
field auditor
người kiểm toán tại hiện trường
field duty station
địa điểm công tác ngoài hiện trường
field office
văn phòng làm việc tại hiện trường
field sales
tiêu thụ tại hiện trường
field survey
điều tra tại hiện trường
field survey
nghiên cứu hiện trường
field test
thí nghiệm tại hiện trường
field training
đạo tạo tại hiện trường
field work
công việc tại chỗ, tại hiện trường
field-intensity map
bản đồ cường độ trường
field-intensity measurement
đo cường độ trường
housing subsidy for field staff
trợ cấp nhà ở cho nhân viên phục vụ tại hiện trường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acreage , cropland , enclosure , farmland , garden , glebe , grassland , green , ground , lea , mead , meadow , moorland , pasture , patch , plot , ranchland , range , terrain , territory , tillage , tract , vineyard , applicants , candidates , competition , competitors , contestants , entrants , entries , nominees , participants , possibilities , runners , area , avocation , bailiwick , bounds , calling , champaign , circle , compass , confines , cup of tea * , demesne , department , discipline , domain , dominion , environment , job , jurisdiction , limits , line , long suit * , margin , m

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top