- Từ điển Anh - Việt
Fierce
Nghe phát âmMục lục |
/fiəs/
Thông dụng
Tính từ
Hung dữ, dữ tợn, hung tợn
Dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angry , animal , ape , awful , barbarous , bloodthirsty , blustery , boisterous , bold , brutal , brutish , cruel , cutthroat * , dangerous , enraged , fell , feral , ferocious , fiery , flipped , frightening , furious , horrible , howling , impetuous , infuriated , intense , malevolent , malign , murderous , passionate , powerful , primitive , raging , raving , relentless , savage , stormy , strong , tempestuous , terrible , threatening , tigerish , truculent , tumultous/tumultuous , uncontrollable , untamed , vehement , venomous , vicious , wild , bestial , inhuman , wolfish , heavy , desperate , violent , concentrated , heightened , intensive , aggressive , ardent , barbaric , cutthroat , ferine , fervent , immoderate , leonine , lupine , merciless , mettlesome , overpowering , pugnacious , ruthless , taurine , uncontrolled , unpleasant , unrestrained , untrained
Từ trái nghĩa
adjective
- calm , gentle , kind , meek , nonviolent , peaceful , tame , tender , unthreatening , docile
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fierce clutch
bộ ly hợp bền chắc, bộ ly hợp mạnh, -
Fiercely
Phó từ: dữ dội, mãnh liệt, -
Fierceness
/ ´fiəsnis /, danh từ, tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt,... -
Fierily
Phó từ: mãnh liệt, sôi nổi, -
Fieriness
/ ´faiərinis /, danh từ, tính chất nóng bỏng, vị cay nồng (rượu mạnh), tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hăng, tính sôi... -
Fiery
/ ´faiəri /, Tính từ: bừng cháy, bốc lửa, nảy lửa, mang lửa (tên đạn), như lửa, như bốc... -
Fiery-footed
Tính từ: hoả tốc, -
Fiery-hot
Tính từ: nóng như lửa, -
Fiery-red
Tính từ: Đỏ như lửa, -
Fiery atmosphere
môi trường dễ cháy, -
Fiery heap
nón đá thải, nón đá thải, -
Fiery mine
mỏ có khí dễ nổ, mỏ dễ cháy, -
Fiery seam
vỉa chứa khí nổ, -
Fiery steel
thép thô hạt quá lửa, -
Fiery structure
cấu trúc tinh thể, -
Fiesta
/ fi´estə /, Danh từ: ngày lễ, ngày hội, Từ đồng nghĩa: noun, carnival... -
Fifa
viết tắt, liên đoàn bóng đá quốc tế ( international association football federation), -
Fife
Danh từ:, -
Fife rail
tay vịn của thượng tầng đuôi tàu, Danh từ: Đường ray quanh cột buồm chính, -
Fifer
/ ´faifə /, danh từ, người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.