Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fiercely

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Dữ dội, mãnh liệt

Xem thêm các từ khác

  • Fierceness

    / ´fiəsnis /, danh từ, tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt,...
  • Fierily

    Phó từ: mãnh liệt, sôi nổi,
  • Fieriness

    / ´faiərinis /, danh từ, tính chất nóng bỏng, vị cay nồng (rượu mạnh), tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hăng, tính sôi...
  • Fiery

    / ´faiəri /, Tính từ: bừng cháy, bốc lửa, nảy lửa, mang lửa (tên đạn), như lửa, như bốc...
  • Fiery-footed

    Tính từ: hoả tốc,
  • Fiery-hot

    Tính từ: nóng như lửa,
  • Fiery-red

    Tính từ: Đỏ như lửa,
  • Fiery atmosphere

    môi trường dễ cháy,
  • Fiery heap

    nón đá thải, nón đá thải,
  • Fiery mine

    mỏ có khí dễ nổ, mỏ dễ cháy,
  • Fiery seam

    vỉa chứa khí nổ,
  • Fiery steel

    thép thô hạt quá lửa,
  • Fiery structure

    cấu trúc tinh thể,
  • Fiesta

    / fi´estə /, Danh từ: ngày lễ, ngày hội, Từ đồng nghĩa: noun, carnival...
  • Fifa

    viết tắt, liên đoàn bóng đá quốc tế ( international association football federation),
  • Fife

    Danh từ:,
  • Fife rail

    tay vịn của thượng tầng đuôi tàu, Danh từ: Đường ray quanh cột buồm chính,
  • Fifer

    / ´faifə /, danh từ, người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu,
  • Fifteen

    / ´fif´ti:n /, Tính từ: mười lăm, Danh từ: số mười lăm, Đội bóng...
  • Fifteenth

    / ´fif´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười lăm, Danh từ: một phần mười...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top