Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fiesta

Nghe phát âm

Mục lục

/fi´estə/

Thông dụng

Danh từ

Ngày lễ, ngày hội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carnival , feast , festival , holiday , holy day , saint’s day , vacation , celebration , fete , gala , party

Xem thêm các từ khác

  • Fifa

    viết tắt, liên đoàn bóng đá quốc tế ( international association football federation),
  • Fife

    Danh từ:,
  • Fife rail

    tay vịn của thượng tầng đuôi tàu, Danh từ: Đường ray quanh cột buồm chính,
  • Fifer

    / ´faifə /, danh từ, người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu,
  • Fifteen

    / ´fif´ti:n /, Tính từ: mười lăm, Danh từ: số mười lăm, Đội bóng...
  • Fifteenth

    / ´fif´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười lăm, Danh từ: một phần mười...
  • Fifteeth

    Toán & tin: thứ mười lăm, phần thứ mười lăm,
  • Fifth

    / fifθ /, Tính từ: thứ năm, Danh từ: một phần năm, người thứ năm;...
  • Fifth (gear)

    số 5,
  • Fifth against heavy weather

    bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy), gặp thời tiết xấu,
  • Fifth cranial nerve

    dây thần kinh sọ v, dây thần kinh sinh ba,
  • Fifth disease

    bệnh ban đỏ nhiễm khuẩn cấp,
  • Fifth generation computer (FGC)

    máy tính thế hệ thứ năm,
  • Fifth generation language

    ngôn ngữ thế hệ thứ năm,
  • Fifth venereal disease

    bệnh hột xoài,
  • Fifth wheel

    bánh xe kiểm tra, bánh xe thứ năm, mâm móc hậu,
  • Fifth wheel (of coach)

    Thành Ngữ:, fifth wheel ( of coach ), vật thừa
  • Fifthly

    / ´fifθli /, phó từ, năm là, after presenting the first four objectives , he continued  : " fifthly , at any cost , we must better our business...
  • Fiftieth

    / ´fiftiiθ /, Tính từ: thứ năm mươi, Danh từ: một phần năm mươi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top