Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filename extension

Nghe phát âm

Toán & tin

phần tên tệp mở rộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Filename substitution

    sự thay thế tên tệp,
  • Filer

    / ´failə /, Danh từ: thợ giũa, Cơ khí & công trình: chất làm đầy,...
  • Files

    ,
  • Files library

    thư viện các tập tin,
  • Files of type

    kiểu tệp tin,
  • Filespec

    đặc trưng tệp,
  • Filestore action

    thao tác lưu tệp tin,
  • Filet

    / ´fi:lei /, Danh từ: cái mạng, cái lưới, thịt thăn, Kinh tế: thịt...
  • Filet moulding machine

    máy bào gỗ thanh,
  • Filfer cake

    bánh lọc,
  • Filial

    / ´filjəl /, Tính từ: (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con, filial respect, lòng cung kính của con...
  • Filial branch

    phân ngành,
  • Filial generation

    thế hệ con cháu,
  • Filiality

    Danh từ: quan hệ cha con,
  • Filialness

    / ´filiəlnis /, danh từ, sự hiếu thảo,
  • Filiaria

    họ filaria,
  • Filiate

    / ´fili¸eit /, như affiliate,
  • Filiation

    / ¸fili´eiʃən /, Danh từ: phận làm con, mối quan hệ cha con, quan hệ nòi giống; dòng dõi, nhánh,...
  • Filibeg

    / ´fili¸beg /, như kilt,
  • Filibuster

    / ´fili¸bʌstə /, Danh từ: bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top