Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filibuster

Nghe phát âm

Mục lục

/´fili¸bʌstə/

Thông dụng

Danh từ

Bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cản trở việc thông qua một dự luật ở nghị viện

Nội động từ

Đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cản trở sự thông qua một dự luật ở nghị viện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
delay , hindrance , holding the floor , interference , opposition , postponement , procrastination , stonewalling , talkathon , adventurer , orate , tirade

Từ trái nghĩa

noun
catalyst , impetus , incentive , progression

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top