- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
First order accuracy
độ chính xác cấp i, độ chính xác cao, -
First order difference
sai phân cấp một, -
First order differential equation
phương trình vi phân cấp 1, -
First order integro differential equation
phương trình vi tích phân cấp một, -
First order levelling
mức bậc một, mức cấp một, -
First order sideband energy
năng lượng của dải bên bậc nhất, -
First owner
chủ nhân đầu tiên, người sở hữu đầu tiên, -
First oxidizing firing
sự nung oxi hóa lần đầu, -
First page number
số trang đầu tiên, -
First papers
đơn xin sơ bộ, -
First parental generation
thế hệ bố mẹ (p1), -
First party insurance
bảo hiểm bên thứ nhất, -
First position
vị trí đầu tiên, -
First post
thành ngữ, first post, (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm) -
First preference share
cổ phiếu ưu đãi hạng nhất, -
First preferred stock
chứng khoán ưu đãi trước tiên, -
First premium
phí bảo hiểm ban đầu, -
First pressing juice
nước ép lần đầu, -
First priority
hạng mục ưu tiên hàng đầu, -
First product
sản phẩm đường i,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
