Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fistuliform

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Hình ống; dạng ống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fistulo-enterostomy

    (thủ thuật) mở thông mật-ruột non,
  • Fistulose

    Tính từ: như fistular, fistulous,
  • Fistulotomy

    thủ thuật mở đường rò,
  • Fistulous

    như fistular,
  • Fistulous ulcer

    rò loét, loét rò,
  • Fistwise

    Tính từ: hình nắm đấm,
  • Fit

    / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu,...
  • Fit-out

    Danh từ: thiết bị, trang bị,
  • Fit-up

    / ´fit¸ʌp /, danh từ, (sân khấu), (thông tục), sân khấu lưu động, phông màn sân khấu lưu động, fit-up company, gánh hát lưu...
  • Fit-up company

    Thành Ngữ:, fit-up company, gánh hát lưu động
  • Fit Selection

    làm vừa vùng chọn,
  • Fit as a fiddle

    Thành Ngữ:, fit as a fiddle, khoẻ như vâm, rất sung sức
  • Fit fit

    ray tái sử dụng,
  • Fit for storing

    thuận tiện cho bảo quản,
  • Fit in

    để lọt vào, Kỹ thuật chung: điều chỉnh cho vừa, lắp ráp, lắp vào, lồng vào, gài vào, gắn...
  • Fit in windows

    để lọt vào cửa sổ,
  • Fit into

    lắp khớp vào, tán (đinh), lắp ráp,
  • Fit joint

    mối nối măng song,
  • Fit nozzle on end of pipe

    lắp vòi phun vào ống cuối,
  • Fit operator/ wholesaler

    nhà bán sỉ fit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top