Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fit in

Mục lục

Xây dựng

để lọt vào

Kỹ thuật chung

điều chỉnh cho vừa
lắp ráp
lắp vào
lồng vào
gài vào
gắn vào
ráp vào
sửa lắp

Xem thêm các từ khác

  • Fit in windows

    để lọt vào cửa sổ,
  • Fit into

    lắp khớp vào, tán (đinh), lắp ráp,
  • Fit joint

    mối nối măng song,
  • Fit nozzle on end of pipe

    lắp vòi phun vào ống cuối,
  • Fit operator/ wholesaler

    nhà bán sỉ fit,
  • Fit out

    lắp ráp, Từ đồng nghĩa: verb, fit
  • Fit tolerance

    dung sai lắp ráp, dung sai lắp ghép,
  • Fit up

    ván khuôn chế tạo sẵn, Kỹ thuật chung: có tính chất đa năng, sự lắp ráp sơ bộ,
  • Fit wheel

    mâm móc hậu,
  • Fit with

    khớp với, lắp ráp với,
  • Fitch

    / fitʃ /, Danh từ: da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn,
  • Fitch investors service ine

    công ty fitch phục vụ các nhà đầu tư,
  • Fitch sheets

    bản tin fitch,
  • Fitchet

    Danh từ: (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa,
  • Fitchew

    / ´fitʃu: /, như fitchet,
  • Fitful

    / ´fitful /, Tính từ: từng cơn; từng đợt, hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình,...
  • Fitfully

    Phó từ: thất thường, chập chờn,
  • Fitfulness

    / ´fitfulnis /, danh từ, tính chất từng cơn; tính chất từng đợt, tính chất thất thường; tính chất chập chờn,
  • Fith lumbar artery

    động mạch thắt lưng thứ năm,
  • Fith wheel

    mâm móc hậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top