TRA TỪ:
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Anh - Nhật
Fit
Nghe phát âm/fit/
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte)
Cơn (đau)
Sự ngất đi, sự xỉu
Đợt
Hứng
(scots = foot)
Sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa
Kiểu cắt (quần áo) cho vừa vặn
Cái vừa vặn
Tính từ
Dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng
Đúng, phải
Sẵn sàng; đến lúc phải
Mạnh khoẻ, sung sức
Bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra)
(thông tục) (dùng (như) phó từ) đến nỗi
Ngoại động từ
Hợp, vừa
Làm cho hợp, làm cho vừa
Lắp
Nội động từ
Vừa hợp
Thích hợp, phù hợp, ăn khớp
Cấu trúc từ
to beat somebody into fits
to give somebody fits
- Đánh thắng ai một cách dễ dàng
by fits and starts
- không đều, thất thường, từng đợt một
to give someone a fit
- làm ai ngạc nhiên
- Xúc phạm đến ai
to fit the bill
- thích hợp với thực tế
to throw a
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên
not to be fit to hold a candle to someone
- không sánh nổi với ai, không đáng xách dép cho ai
if the cap fits
- có tịch nên nhúc nhích, có tật nên giật mình
to fit in
- ăn khớp; khớp với
- Làm cho khớp với
to fit on
to fit out
to fit up
- Trang bị
- Sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)
to fit like a glove
- Xem glove
Chuyên ngành
Toán & tin
thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm
Cơ - Điện tử
Sự lắp, sự điều chỉnh cho vừa, (adj) vừa, hợp, khớp, (v) lắp, khớp nhau
Cơ khí & công trình
rà lắp
tán đinh
vừa
vừa khít
Giải thích EN: A dimensional relationship between mating parts in which limits of tolerances for such parts as shafts and holes result in fits of various quality, which are established by a set of uniform standards and specifications.
Giải thích VN: Là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai cho các phần như trục và lỗ sinh ra phù hợp với đa dạng chất lượng, được thiết lập bởi một tập hợp các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật thống nhất.
Xây dựng
sự sửa lắp
Kỹ thuật chung
hợp
khớp
khớp nhau
làm khớp
làm thích hợp
lắp
lắp ghép
gắn vào
ăn khớp
phù hợp
sự ăn khớp
ráp
sự làm cho vừa/ sự điều chỉnh cho vừa
Giải thích EN: The manner in which one part joins or aligns with another..
Giải thích VN: Kiểu, cách thức mà một bộ phận nối hay đứng thành hàng với một vật khác.
sự lắp
sự lắp ghép
sửa lắp
thích hợp
Kinh tế
phù hợp
xắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , adapted , adequate , advantageous , apposite , apt , becoming , befitting , beneficial , capable , comely , comme il faut , competent , conformable , convenient , correct , correspondent , deserving , desirable , due , equipped , equitable , expedient , favorable , feasible , felicitous , fitted , fitting , good enough , happy , just , likely , meet , opportune , practicable , preferable , prepared , proper , qualified , ready , right , rightful , seasonable , seemly , tasteful , timely , trained , well-suited , wise , worthy , able-bodied , fit as a fiddle , hale , in good condition , muscled , robust , slim , sound , strapping * , toned , trim , up to snuff , well , wholesome , wrapped tight , tailor-made , appropriate , good , suitable , useful , deserved , merited , healthful , hearty , whole
noun
- access , attack , blow , bout , burst , caprice , conniption , convulsion , epileptic attack , frenzy , humor , jumps , mood , outbreak , outburst , paroxysm , rage , rush , spasm , spate , spell , stroke , tantrum , throe , torrent , turn , twitch , whim , whimsy
verb
- accord , agree , answer , apply , be apposite , be apt , become , be comfortable , be consonant , befit , be in keeping , click * , concur , conform , consist , dovetail * , go , go together , go with , harmonize , have its place , interlock , join , match , meet , parallel , relate , respond , set , suit , tally , accommodate , accoutre , arm , fix , furnish , get , implement , kit out , make , make up , outfit , prepare , provide , ready , rig * , adjust , alter , arrange , dispose , fashion , modify , place , position , quadrate , reconcile , shape , square , tailor , tailor-make , prime , accouter , appoint , equip , fit out , gear , rig , turn out , check , chime , comport with , correspond , acclimate , acclimatize , dovetail
phrasal verb
Từ trái nghĩa
adjective
- inadequate , inappropriate , incorrect , unfit , unsuitable , unsuited , unworthy , poor , weak
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
gra-fit [(khoáng) gra-fit],
-
fít-pao-giây,
-
nhà bán sỉ fit,
-
lắp chặt, wringing fit,
-
Thành Ngữ:, to fit out, o fit up
-
/ kə´nipʃən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cơn điên ( (thường) conniption fit), Từ đồng nghĩa: noun, fit , huff , passion , tantrum
-
/ ´fit¸ʌp /, danh từ, (sân khấu), (thông tục), sân khấu lưu động, phông màn sân khấu lưu động, fit-up company, gánh hát lưu động
-
Thành Ngữ:, fit-up company, gánh hát lưu động
-
lắp ráp, Từ đồng nghĩa: verb, fit
-
Idioms: to be a bad fit, không vừa
Thuộc thể loại
Top từ được xem nhiều nhất trong ngày
Từ cùng thể loại

Để đăng câu hỏi, mời bạn ấn vào link này để tham gia vào nhóm Cộng đồng hỏi đáp
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé :) ). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏiBạn vui lòng đăng ký để tham gia hỏi đáp!