Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flake ice maker

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

máy làm đá vảy

Kỹ thuật chung

máy làm đá mảnh

Xem thêm các từ khác

  • Flake ice making plant

    nhà máy làm đá mảnh, trạm sản xuất đá mảnh,
  • Flake of rust

    vảy gỉ,
  • Flaked

    / fleikt /, Hóa học & vật liệu: thành phiến nhỏ, thành tấm,
  • Flaked asbestos

    a-mi-ang tơi,
  • Flaked bearing

    bạc lót hình vảy,
  • Flaked fish

    bỏng cá,
  • Flaker

    máy tạo vảy,
  • Flakes

    ,
  • Flakiness

    / ´fleikinis /, danh từ, tính dễ bong, tính dễ tróc,
  • Flaking

    / ´fleikiη /, Giao thông & vận tải: gỉ trên ray, Hóa học & vật liệu:...
  • Flaking steamer

    thiết bị hấp hạt trước khi cán mỏng,
  • Flaky

    / ´fleiki /, Tính từ: có bông (như) tuyết, dễ bong ra từng mảnh, Hóa học...
  • Flaky aggregate

    cốt liệu hạt dẹt,
  • Flaky fracture

    vết vỡ dạng vẩy, hệ thiết bị dừng sóng, hệ thiết bị triệt sóng, vết vỡ dạng vảy,
  • Flaky ice

    đá mảnh, đá vảy,
  • Flaky texture

    cấu tạo vảy,
  • Flam

    / flæm /, danh từ, chuyện bịa, sự đánh lừa,
  • Flambeau

    / ´flæmbou /, Danh từ, số nhiều flambeaus:, ' fl“mbouz, ngọn đuốc
  • Flambeau light

    đuốc (đốt khí) giếng dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top