Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flea market

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Chợ trời

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chợ trời

Kinh tế

chợ bán đồ cũ
chợ trời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
farmers' market , flea fair , garage sale , marche aux puces , rummage sale , street market , swap meet , tag sale , yard sale

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top