Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flechette

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Mũi tên nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fleck

    / flek /, Danh từ: vết lốm đốm, Đốm sáng, đốm vàng, phần nhỏ li ti, hạt, Ngoại...
  • Fleck retina

    võng mạc lốm đốm,
  • Flecked spleen of Feltis

    lách hoại tử lốm đốm,
  • Flecked spleen of feitis

    lách hoại tử lốm đốm,
  • Flecked spleen of feltis

    lách hoại tử lốm đốm .,
  • Flecked spleenof feitis

    lách hoại tử lốm đốm,
  • Flecked spleenof feltis

    lách hoại tử lốm đốm .,
  • Flecker

    / ´flekə /, ngoại động từ, làm lốm đốm, chấm lốm đốm, rải (rắc) thành từng mảng,
  • Fleckless

    / ´fleklis /, tính từ, không có lốm đốm, không có đốm sáng, (y học) không có đốm hoe, không có một hạt bụi, sạch bong,...
  • Flecks

    ,
  • Flecky

    Tính từ: có vết lốm đốm, có hình vân sóng,
  • Flecnode

    flecnot,
  • Flection

    như flexion, Toán & tin: sự uốn; đạo hàm bậc hai, Kỹ thuật chung:...
  • Fled

    / fled /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .flee: Thời quá...
  • Fledge

    / fledʒ /, Ngoại động từ: nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông; lót lông (vào...
  • Fledged

    / fledʒd /, tính từ, Đã đủ lông, đã có thể bay (chim non), fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • Fledgeless

    Tính từ: không có lông, không có lông cánh,
  • Fledgeling

    / ´fledʒliη /, như fledgling,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top