Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fledge

Nghe phát âm

Mục lục

/fledʒ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
Trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ)
Gài tên vào (tên bắn...)

Xem thêm các từ khác

  • Fledged

    / fledʒd /, tính từ, Đã đủ lông, đã có thể bay (chim non), fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • Fledgeless

    Tính từ: không có lông, không có lông cánh,
  • Fledgeling

    / ´fledʒliη /, như fledgling,
  • Fledgling

    / ´fledʒliη /, Danh từ: chim non mới ra ràng, (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm,...
  • Fledgy

    / ´fledʒi /, tính từ, có lông vũ,
  • Flee

    / flee /, Động từ .fled: chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, Hình...
  • Flee away from

    trốn thoát khỏi,
  • Fleece

    / fli:s /, Danh từ: bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con), mớ tóc xù, mớ tóc xoắn...
  • Fleece of stilling

    lưới stilling,
  • Fleeceable

    Tính từ: có thể xén lông được (cừu), có thể lấy tiền được,
  • Fleecer

    Danh từ: người xén lông cừu, người lừa bịp lấy tiền,
  • Fleecily

    Phó từ: giống như lông cừu,
  • Fleecy

    / ´fli:si /, Tính từ: xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc), Từ đồng...
  • Fleer

    / fliə /, Danh từ: cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, Nội động từ:...
  • Fleering

    Tính từ: cười khẩy; chế nhạo, khinh miệt,
  • Fleet

    / fli:t /, Danh từ: Đội tàu, hạm đội, Đội máy bay, phi đội, Đoàn tàu, đoàn xe, Danh...
  • Fleet-air arm

    Danh từ: binh chủng không quân của hải quân anh,
  • Fleet-footed

    Tính từ: chạy nhanh; nhanh chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top