Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fley

Mục lục

/flei/

Thông dụng

Ngoại động từ
Làm cho hoảng sợ
Nội động từ
Hoảng sợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fliarial abscess

    áp xe giun chỉ,
  • Flibbertigibbet

    / ´flibəti¸dʒibit /, Danh từ: người ba hoa; người ngồi lê đôi mách, người có tính đồng bóng,...
  • Flic

    Danh từ: cảnh sát pa-ri,
  • Flicflac

    Danh từ: tiếng gõ liên tục (như) tiếng chân khiêu vũ,
  • Flick

    / flik /, Danh từ: cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng...
  • Flick-knife

    / ´flik¸naif /, danh từ, dao bấm tự động,
  • Flick separator

    bộ lọc va đập,
  • Flicker

    / ´flikə /, Danh từ: Ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm...
  • Flicker-mouse

    Danh từ: (động vật) con giơi,
  • Flicker "floor"

    thềm nhấp nháy,
  • Flicker effect

    hiệu ứng lấp lánh, hiệu ứng nhấp nháy, hiệu ứng nhấp nháy, hiện tượng nhấp nháy,
  • Flicker free

    không nhấp nháy,
  • Flicker noise

    tạp âm nhấp nháy, tạp nhiễu nhấp nháy,
  • Flicker phase noise

    tiếng ồn nhấp nháy pha,
  • Flicker photometer

    quang kế nhấp nháy,
  • Flickering

    Tính từ: Đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Flickering lamp

    đèn nhấp nháy, đèn nhấp nháy,
  • Flickering light

    đèn nhấp nháy, ánh sáng nhấp nháy,
  • Flickering searchlight

    đèn soi nhấp nháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top